Số liệu thống kê Torns IF vs Ariana |
||||
Torns IF | Ariana | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
6 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
94 |
|
Pha tấn công |
|
84 |
49 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
53 |