Diễn biến chính Tokyo Verdy vs Hiroshima Sanfrecce |
||||
60' | (9)↑(30)↓ | |||
74' | (35)↑(11)↓ | |||
78' | 0-1 | Sasaki S. | ||
(7)↑(10)↓ | 79' | |||
(27)↑(11)↓ | 79' | |||
(40)↑(22)↓ | 83' | |||
(33)↑(47)↓ | 83' | |||
(28)↑(8)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Tokyo Verdy vs Hiroshima Sanfrecce |
||||
Tokyo Verdy | Hiroshima Sanfrecce | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
27 |
|
Sút Phạt |
|
6 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
35% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
65% |
427 |
|
Số đường chuyền |
|
550 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
22 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
5 |
|
Cứu thua |
|
8 |
7 |
|
Rê bóng thành công |
|
9 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
17 |
|
Ném biên |
|
27 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
20 |
|
Thử thách |
|
10 |
18 |
|
Long pass |
|
28 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
112 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
55 |