Số liệu thống kê Tocantinopolis vs Maranhao |
||||
Tocantinopolis | Maranhao | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
4 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
75 |
|
Pha tấn công |
|
60 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |