Diễn biến chính Tianjin Tigers vs Shanghai Shenhua |
||||
46' | (20)↑(8)↓ | |||
57' | (33)↑(6)↓ | |||
(40)↑(29)↓ | 67' | |||
(9)↑(11)↓ | 67' | |||
(10)↑(36)↓ | 67' | |||
70' | (13)↑(17)↓ | |||
70' | (28)↑(14)↓ | |||
(3)↑(14)↓ | 83' | |||
(5)↑(30)↓ | 90' | |||
90' | (29)↑(7)↓ |
Số liệu thống kê Tianjin Tigers vs Shanghai Shenhua |
||||
Tianjin Tigers | Shanghai Shenhua | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
4 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
2 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
1 |
|
Cản sút |
|
3 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
39% |
|
Kiểm soát bóng |
|
61% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
397 |
|
Số đường chuyền |
|
603 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
4 |
|
Cứu thua |
|
0 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
10 |
|
Thử thách |
|
13 |
83 |
|
Pha tấn công |
|
157 |
27 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
69 |