Diễn biến chính Tianjin Tigers vs Beijing Guoan |
||||
46' | (43)↑(16)↓ | |||
46' | (10)↑(15)↓ | |||
61' | (18)↑(17)↓ | |||
(31)↑(34)↓ | 61' | |||
(11)↑(29)↓ | 68' | |||
(20)↑(23)↓ | 69' | |||
79' | (20)↑(29)↓ | |||
(40)↑(10)↓ | 86' | |||
90' | (21)↑(6)↓ |
Số liệu thống kê Tianjin Tigers vs Beijing Guoan |
||||
Tianjin Tigers | Beijing Guoan | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
1 |
|
Cản sút |
|
4 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
400 |
|
Số đường chuyền |
|
408 |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
21 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
15 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
3 |
|
Substitution |
|
5 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
11 |
|
Thử thách |
|
13 |
108 |
|
Pha tấn công |
|
105 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |