Số liệu thống kê Tescoma Zlin(N) vs Vyskov |
||||
Tescoma Zlin(N) | Vyskov | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
48% |
|
Kiểm soát bóng |
|
52% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
87 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
39 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |