Diễn biến chính Terek Grozny vs Ural Sverdlovsk Oblast |
||||
Kharin E. | 1-0 | 4' | ||
46' | (22)↑(3)↓ | |||
46' | (20)↑(99)↓ | |||
46' | (10)↑(21)↓ | |||
Berisha B. | 2-0 | 57' | ||
(29)↑(7)↓ | 63' | |||
(18)↑(94)↓ | 63' | |||
64' | (6)↑(79)↓ | |||
(24)↑(13)↓ | 74' | |||
76' | (18)↑(75)↓ | |||
(17)↑(59)↓ | 83' |
Số liệu thống kê Terek Grozny vs Ural Sverdlovsk Oblast |
||||
Terek Grozny | Ural Sverdlovsk Oblast | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
0 |
|
Cản sút |
|
2 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
14 |
41% |
|
Kiểm soát bóng |
|
59% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
401 |
|
Số đường chuyền |
|
552 |
70% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
1 |
|
Cứu thua |
|
3 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
27 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
20 |
|
Ném biên |
|
24 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
27 |
17 |
|
Thử thách |
|
15 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |