Diễn biến chính Terek Grozny vs Spartak Moscow |
||||
(18)↑(21)↓ | 22' | |||
Agalarov H. | 1-0 | 34' | ||
44' | 1-1 | Zinkovskiy A. | ||
Kovachev S. | 2-1 | 47' | ||
56' | (7)↑(22)↓ | |||
67' | (8)↑(47)↓ | |||
67' | (35)↑(68)↓ | |||
(23)↑(98)↓ | 69' | |||
(13)↑(9)↓ | 69' | |||
77' | (77)↑(2)↓ | |||
(40)↑(55)↓ | 88' | |||
(10)↑(7)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Terek Grozny vs Spartak Moscow |
||||
Terek Grozny | Spartak Moscow | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
8 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
5 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
0 |
|
Cản sút |
|
6 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
36% |
|
Kiểm soát bóng |
|
64% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
315 |
|
Số đường chuyền |
|
533 |
72% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
0 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
20 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
11 |
3 |
|
Cứu thua |
|
1 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
15 |
19 |
|
Ném biên |
|
22 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
3 |
|
Thử thách |
|
3 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
73 |
|
Pha tấn công |
|
82 |
35 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |