Diễn biến chính Terek Grozny vs FK Sochi |
||||
46' | (24)↑(22)↓ | |||
(77)↑(13)↓ | 63' | |||
(47)↑(59)↓ | 63' | |||
71' | (18)↑(6)↓ | |||
(17)↑(11)↓ | 73' | |||
(29)↑(7)↓ | 73' | |||
76' | (27)↑(17)↓ | |||
(4)↑(40)↓ | 77' | |||
82' | (9)↑(11)↓ | |||
Iljin V. | 1-0 | 86' |
Số liệu thống kê Terek Grozny vs FK Sochi |
||||
Terek Grozny | FK Sochi | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
1 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
19 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
363 |
|
Số đường chuyền |
|
461 |
66% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
3 |
49 |
|
Đánh đầu |
|
43 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
27 |
2 |
|
Cứu thua |
|
5 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
29 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
28 |
|
Ném biên |
|
20 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
29 |
17 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |