Diễn biến chính Terek Grozny vs FC Krasnodar |
||||
46' | (9)↑(96)↓ | |||
46' | (98)↑(6)↓ | |||
46' | (10)↑(11)↓ | |||
(90)↑(77)↓ | 58' | |||
63' | (40)↑(19)↓ | |||
67' | 0-1 | Cordoba J. | ||
Kamilov V. | 1-1 | 70' | ||
Oleynikov I. | 2-1 | 78' | ||
81' | (90)↑(8)↓ | |||
(25)↑(18)↓ | 85' | |||
90' | 2-2 | Olusegun O. |
Số liệu thống kê Terek Grozny vs FC Krasnodar |
||||
Terek Grozny | FC Krasnodar | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
1 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
30% |
|
Kiểm soát bóng |
|
70% |
33% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
67% |
251 |
|
Số đường chuyền |
|
582 |
69% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
0 |
|
Việt vị |
|
3 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
9 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
16 |
|
Ném biên |
|
13 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
10 |
|
Thử thách |
|
7 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
67 |
|
Pha tấn công |
|
87 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |