Diễn biến chính Terek Grozny vs FC Krasnodar |
||||
30' | 0-1 | Krivtsov N. | ||
Kamilov V. | 1-1 | 43' | ||
46' | (6)↑(8)↓ | |||
58' | (40)↑(11)↓ | |||
(15)↑(23)↓ | 65' | |||
(7)↑(9)↓ | 65' | |||
73' | (90)↑(19)↓ | |||
(24)↑(18)↓ | 74' | |||
(21)↑(10)↓ | 84' | |||
85' | (23)↑(88)↓ |
Số liệu thống kê Terek Grozny vs FC Krasnodar |
||||
Terek Grozny | FC Krasnodar | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
5 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
4 |
|
Cản sút |
|
4 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
31% |
|
Kiểm soát bóng |
|
69% |
33% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
67% |
229 |
|
Số đường chuyền |
|
523 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
30 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
17 |
2 |
|
Cứu thua |
|
0 |
19 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
18 |
|
Ném biên |
|
20 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
19 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
15 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
69 |
|
Pha tấn công |
|
74 |
33 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
30 |