Diễn biến chính Terek Grozny vs CSKA Moscow |
||||
3' | 0-1 | Oblyakov I. | ||
22' | 0-2 | Oblyakov I. | ||
(47)↑(29)↓ | 46' | |||
(13)↑(77)↓ | 46' | |||
(24)↑(11)↓ | 66' | |||
67' | (9)↑(91)↓ | |||
67' | (72)↑(20)↓ | |||
67' | (53)↑(22)↓ | |||
Konate M. | 1-2 | 80' | ||
82' | (92)↑(28)↓ | |||
84' | (6)↑(88)↓ | |||
90' | 1-3 | Mukhin M. |
Số liệu thống kê Terek Grozny vs CSKA Moscow |
||||
Terek Grozny | CSKA Moscow | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
3 |
|
Cản sút |
|
3 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
56% |
|
Kiểm soát bóng |
|
44% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
507 |
|
Số đường chuyền |
|
393 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
34 |
|
Đánh đầu |
|
30 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
20 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
19 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
26 |
|
Ném biên |
|
16 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
9 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
90 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
45 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
32 |