Diễn biến chính Terek Grozny vs CSKA Moscow |
||||
Bystrov M. | 12' | |||
13' | 0-1 | Chalov F. | ||
(40)↑(7)↓ | 16' | |||
Konate M. | 1-1 | 27' | ||
45' | 1-2 | Chalov F. | ||
45' | Gajic M. | |||
Konate M. | 2-2 | 45' | ||
60' | (72)↑(20)↓ | |||
79' | 2-3 | Chalov F. | ||
(9)↑(13)↓ | 80' | |||
(59)↑(18)↓ | 85' | |||
Semenov A. | 90' |
Số liệu thống kê Terek Grozny vs CSKA Moscow |
||||
Terek Grozny | CSKA Moscow | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
2 |
|
Red card |
|
1 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
4 |
|
Cản sút |
|
2 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
18 |
40% |
|
Kiểm soát bóng |
|
60% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
308 |
|
Số đường chuyền |
|
461 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
83% |
21 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
12 |
|
Đánh đầu |
|
15 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
17 |
|
Ném biên |
|
13 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
9 |
|
Thử thách |
|
5 |
68 |
|
Pha tấn công |
|
73 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |