Diễn biến chính Terek Grozny vs Akron Togliatti |
||||
61' | (99)↑(11)↓ | |||
(36)↑(95)↓ | 61' | |||
61' | (25)↑(6)↓ | |||
70' | (14)↑(17)↓ | |||
(24)↑(30)↓ | 76' | |||
(71)↑(18)↓ | 89' | |||
90' | (19)↑(4)↓ |
Số liệu thống kê Terek Grozny vs Akron Togliatti |
||||
Terek Grozny | Akron Togliatti | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
8 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
7 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
6 |
|
Cản sút |
|
5 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
41% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
59% |
330 |
|
Số đường chuyền |
|
421 |
64% |
|
Chuyền chính xác |
|
73% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
49 |
|
Đánh đầu |
|
46 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
26 |
0 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
18 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
19 |
|
Ném biên |
|
14 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
20 |
|
Thử thách |
|
12 |
20 |
|
Long pass |
|
24 |
79 |
|
Pha tấn công |
|
75 |
36 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |