Diễn biến chính Talleres Cordoba vs Velez Sarsfield |
||||
Mammana E.(OW) | 1-0 | 13' | ||
(14)↑(20)↓ | 46' | |||
46' | (11)↑(27)↓ | |||
(8)↑(26)↓ | 67' | |||
74' | (30)↑(20)↓ | |||
75' | (14)↑(22)↓ | |||
(28)↑(27)↓ | 80' | |||
(10)↑(9)↓ | 80' | |||
82' | (36)↑(11)↓ | |||
82' | (18)↑(9)↓ | |||
(2)↑(29)↓ | 89' |
Số liệu thống kê Talleres Cordoba vs Velez Sarsfield |
||||
Talleres Cordoba | Velez Sarsfield | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
3 |
|
Cản sút |
|
5 |
12 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
43% |
|
Kiểm soát bóng |
|
57% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
342 |
|
Số đường chuyền |
|
439 |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
3 |
|
Cứu thua |
|
8 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
10 |
|
Thử thách |
|
7 |
93 |
|
Pha tấn công |
|
101 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
60 |