Diễn biến chính Talleres Cordoba vs River Plate |
||||
(23)↑(30)↓ | 46' | |||
Garro R. | 1-0 | 63' | ||
71' | (7)↑(25)↓ | |||
71' | (36)↑(10)↓ | |||
(10)↑(9)↓ | 73' | |||
Garro R. | 2-0 | 73' | ||
79' | 2-1 | Suarez M. | ||
80' | (9)↑(18)↓ | |||
80' | (26)↑(11)↓ | |||
(17)↑(16)↓ | 87' | |||
(19)↑(24)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Talleres Cordoba vs River Plate |
||||
Talleres Cordoba | River Plate | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
5 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
11 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
2 |
|
Cản sút |
|
5 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
33% |
|
Kiểm soát bóng |
|
67% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
243 |
|
Số đường chuyền |
|
473 |
64% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
16 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
8 |
9 |
|
Cứu thua |
|
5 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
13 |
13 |
|
Ném biên |
|
27 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
6 |
|
Thử thách |
|
11 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
66 |
|
Pha tấn công |
|
114 |
32 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |