Diễn biến chính Talleres Cordoba vs Godoy Cruz Antonio Tomba |
||||
Santos M. | 1-0 | 14' | ||
(19)↑(24)↓ | 27' | |||
61' | (17)↑(25)↓ | |||
(20)↑(7)↓ | 67' | |||
(17)↑(30)↓ | 67' | |||
73' | (10)↑(20)↓ | |||
83' | 1-1 | Allende T. | ||
(10)↑(18)↓ | 84' | |||
(5)↑(16)↓ | 84' | |||
88' | (5)↑(32)↓ |
Số liệu thống kê Talleres Cordoba vs Godoy Cruz Antonio Tomba |
||||
Talleres Cordoba | Godoy Cruz Antonio Tomba | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
7 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
18 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
12 |
4 |
|
Cản sút |
|
1 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
361 |
|
Số đường chuyền |
|
306 |
73% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
0 |
|
Việt vị |
|
4 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
19 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
28 |
|
Ném biên |
|
22 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
8 |
|
Thử thách |
|
21 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
130 |
|
Pha tấn công |
|
92 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
22 |