Diễn biến chính Talleres Cordoba vs Banfield |
||||
(10)↑(14)↓ | 17' | |||
(8)↑(9)↓ | 46' | |||
57' | (22)↑(24)↓ | |||
57' | (7)↑(23)↓ | |||
68' | (31)↑(20)↓ | |||
(36)↑(20)↓ | 70' | |||
(42)↑(6)↓ | 84' | |||
(40)↑(15)↓ | 84' | |||
89' | (9)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê Talleres Cordoba vs Banfield |
||||
Talleres Cordoba | Banfield | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
3 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
9 |
|
Cản sút |
|
5 |
13 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
63% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
37% |
503 |
|
Số đường chuyền |
|
262 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
5 |
|
Cứu thua |
|
4 |
23 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
23 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
5 |
|
Thử thách |
|
13 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
100 |
57 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |