Diễn biến chính Talleres Cordoba vs Arsenal de Sarandi |
||||
Santos M. | 1-0 | 16' | ||
(23)↑(30)↓ | 46' | |||
46' | (28)↑(18)↓ | |||
(19)↑(24)↓ | 46' | |||
(10)↑(9)↓ | 69' | |||
71' | (27)↑(36)↓ | |||
82' | (21)↑(10)↓ | |||
82' | (22)↑(30)↓ | |||
(17)↑(16)↓ | 84' | |||
89' | (33)↑(4)↓ | |||
(20)↑(7)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Talleres Cordoba vs Arsenal de Sarandi |
||||
Talleres Cordoba | Arsenal de Sarandi | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
6 |
15 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
485 |
|
Số đường chuyền |
|
411 |
81% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
18 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
20 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
20 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
27 |
|
Ném biên |
|
16 |
20 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
10 |
|
Thử thách |
|
11 |
119 |
|
Pha tấn công |
|
99 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |