Diễn biến chính Switzerland (W)(N) vs Spain (W) |
||||
5' | 0-1 | Bonmati A. | ||
Laia Codina(OW) | 1-1 | 11' | ||
17' | 1-2 | Alba Redondo | ||
36' | 1-3 | Bonmati A. | ||
45' | 1-4 | Laia Codina | ||
(16)↑(6)↓ | 46' | |||
(18)↑(19)↓ | 46' | |||
(22)↑(11)↓ | 46' | |||
64' | (16)↑(3)↓ | |||
64' | (15)↑(9)↓ | |||
70' | 1-5 | Jennifer Hermoso | ||
(20)↑(17)↓ | 75' | |||
77' | (11)↑(10)↓ | |||
77' | (7)↑(6)↓ | |||
84' | (22)↑(18)↓ | |||
(3)↑(8)↓ | 84' |
Số liệu thống kê Switzerland (W)(N) vs Spain (W) |
||||
Switzerland (W)(N) | Spain (W) | |||
0 |
|
Phạt góc |
|
11 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
7 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
2 |
|
Tổng cú sút |
|
26 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
10 |
1 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
0 |
|
Cản sút |
|
7 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
30% |
|
Kiểm soát bóng |
|
70% |
26% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
74% |
296 |
|
Số đường chuyền |
|
676 |
68% |
|
Chuyền chính xác |
|
88% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
16 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
7 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
5 |
|
Cứu thua |
|
1 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
15 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
12 |
20 |
|
Ném biên |
|
22 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
12 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
50 |
|
Pha tấn công |
|
176 |
12 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
72 |