Diễn biến chính Switzerland vs Andorra |
||||
23' | (10)↑(6)↓ | |||
Itten C. | 1-0 | 49' | ||
(19)↑(7)↓ | 66' | |||
(15)↑(8)↓ | 66' | |||
76' | (14)↑(23)↓ | |||
76' | (8)↑(3)↓ | |||
(9)↑(16)↓ | 81' | |||
Xhaka G. | 2-0 | 84' | ||
88' | (18)↑(17)↓ | |||
88' | (22)↑(10)↓ | |||
Shaqiri X. | 3-0 | 90' | ||
(3)↑(17)↓ | 90' | |||
(20)↑(23)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Switzerland vs Andorra |
||||
Switzerland | Andorra | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
0 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
16 |
|
Sút ra ngoài |
|
0 |
3 |
|
Cản sút |
|
0 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
8 |
84% |
|
Kiểm soát bóng |
|
16% |
84% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
16% |
711 |
|
Số đường chuyền |
|
137 |
91% |
|
Chuyền chính xác |
|
44% |
4 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
19 |
|
Đánh đầu |
|
17 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
7 |
6 |
|
Rê bóng thành công |
|
11 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
1 |
34 |
|
Ném biên |
|
13 |
6 |
|
Cản phá thành công |
|
11 |
3 |
|
Thử thách |
|
6 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
149 |
|
Pha tấn công |
|
32 |
91 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
10 |