Diễn biến chính Swindon Town vs Mansfield Town |
||||
Young J. | 1-0 | 38' | ||
46' | (7)↑(9)↓ | |||
46' | (16)↑(10)↓ | |||
49' | 1-1 | Akins L. | ||
(28)↑(6)↓ | 77' | |||
84' | (11)↑(18)↓ | |||
89' | (44)↑(40)↓ | |||
(32)↑(17)↓ | 89' | |||
Young J. | 2-1 | 90' |
Số liệu thống kê Swindon Town vs Mansfield Town |
||||
Swindon Town | Mansfield Town | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
10 |
|
Cản sút |
|
5 |
10 |
|
Sút Phạt |
|
11 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
49% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
51% |
505 |
|
Số đường chuyền |
|
453 |
85% |
|
Chuyền chính xác |
|
79% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
2 |
|
Việt vị |
|
4 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
45 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
23 |
4 |
|
Cứu thua |
|
4 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
18 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
19 |
|
Ném biên |
|
13 |
1 |
|
Woodwork |
|
1 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
13 |
5 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
86 |
|
Pha tấn công |
|
103 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
48 |