Diễn biến chính Swindon Town vs Gillingham |
||||
22' | 0-1 | Mahoney C. | ||
62' | (7)↑(8)↓ | |||
(11)↑(32)↓ | 69' | |||
74' | Alexander C. | |||
76' | (5)↑(17)↓ | |||
(4)↑(31)↓ | 80' | |||
81' | (9)↑(45)↓ | |||
81' | (6)↑(23)↓ | |||
(41)↑(28)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Swindon Town vs Gillingham |
||||
Swindon Town | Gillingham | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
9 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
22 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
4 |
9 |
|
Cản sút |
|
4 |
7 |
|
Sút Phạt |
|
7 |
71% |
|
Kiểm soát bóng |
|
29% |
67% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
33% |
588 |
|
Số đường chuyền |
|
231 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
68% |
6 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
33 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
6 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
0 |
27 |
|
Ném biên |
|
21 |
6 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
6 |
|
Thử thách |
|
7 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
131 |
|
Pha tấn công |
|
63 |
77 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
34 |