Diễn biến chính Swindon Town vs Crawley Town |
||||
Kemp D. | 1-0 | 34' | ||
Young J. | 2-0 | 47' | ||
Young J. | 3-0 | 51' | ||
58' | (11)↑(28)↓ | |||
59' | (14)↑(8)↓ | |||
Young J. | 4-0 | 60' | ||
Young J. | 5-0 | 71' | ||
(23)↑(8)↓ | 74' | |||
74' | (24)↑(9)↓ | |||
(11)↑(7)↓ | 74' | |||
74' | (42)↑(12)↓ | |||
(24)↑(32)↓ | 80' | |||
(31)↑(5)↓ | 80' | |||
(28)↑(10)↓ | 81' | |||
Shade T. | 6-0 | 90' |
Số liệu thống kê Swindon Town vs Crawley Town |
||||
Swindon Town | Crawley Town | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
6 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
10 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
2 |
|
Cản sút |
|
6 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
532 |
|
Số đường chuyền |
|
432 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
2 |
|
Việt vị |
|
0 |
28 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
4 |
|
Cứu thua |
|
3 |
11 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
20 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
20 |
|
Ném biên |
|
20 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
11 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
10 |
|
Thử thách |
|
6 |
6 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
119 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
52 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
35 |