Diễn biến chính Sweden vs Austria |
||||
53' | 0-1 | Gregoritsch M. | ||
56' | 0-2 | Arnautovic M. | ||
(14)↑(10)↓ | 64' | |||
(18)↑(8)↓ | 64' | |||
69' | 0-3 | Arnautovic M. | ||
72' | (21)↑(7)↓ | |||
72' | (2)↑(16)↓ | |||
(7)↑(20)↓ | 75' | |||
(6)↑(2)↓ | 75' | |||
(22)↑(9)↓ | 83' | |||
84' | (18)↑(11)↓ | |||
87' | (22)↑(20)↓ | |||
87' | (10)↑(4)↓ | |||
Holm E. | 1-3 | 90' |
Số liệu thống kê Sweden vs Austria |
||||
Sweden | Austria | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
4 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
7 |
|
Cản sút |
|
3 |
11 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
46% |
|
Kiểm soát bóng |
|
54% |
36% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
64% |
349 |
|
Số đường chuyền |
|
407 |
77% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
10 |
0 |
|
Việt vị |
|
2 |
40 |
|
Đánh đầu |
|
24 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
19 |
17 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
25 |
|
Ném biên |
|
21 |
10 |
|
Cản phá thành công |
|
15 |
11 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
128 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
70 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
33 |