Diễn biến chính Swansea City vs West Bromwich(WBA) |
||||
(18)↑(28)↓ | 10' | |||
Cullen L. | 1-0 | 55' | ||
64' | (14)↑(4)↓ | |||
64' | (20)↑(11)↓ | |||
64' | (6)↑(5)↓ | |||
(7)↑(4)↓ | 73' | |||
(9)↑(12)↓ | 73' | |||
75' | (26)↑(8)↓ | |||
80' | (15)↑(35)↓ | |||
(17)↑(10)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Swansea City vs West Bromwich(WBA) |
||||
Swansea City | West Bromwich(WBA) | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
5 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
2 |
|
Cản sút |
|
3 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
12 |
42% |
|
Kiểm soát bóng |
|
58% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
413 |
|
Số đường chuyền |
|
562 |
80% |
|
Chuyền chính xác |
|
85% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
33 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
16 |
|
Đánh đầu thành công |
|
12 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
19 |
|
Ném biên |
|
25 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
15 |
|
Thử thách |
|
6 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
98 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
50 |