Diễn biến chính Swansea City vs Stoke City |
||||
54' | (15)↑(6)↓ | |||
54' | (42)↑(11)↓ | |||
(20)↑(9)↓ | 64' | |||
65' | (7)↑(10)↓ | |||
(25)↑(31)↓ | 76' | |||
(47)↑(35)↓ | 77' | |||
(19)↑(10)↓ | 77' | |||
(4)↑(17)↓ | 83' | |||
85' | (37)↑(20)↓ |
Số liệu thống kê Swansea City vs Stoke City |
||||
Swansea City | Stoke City | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
9 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
4 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
6 |
|
Cản sút |
|
4 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
499 |
|
Số đường chuyền |
|
279 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
14 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
4 |
|
Cứu thua |
|
5 |
18 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
4 |
28 |
|
Ném biên |
|
23 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
18 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
7 |
|
Thử thách |
|
6 |
25 |
|
Long pass |
|
23 |
101 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |