Diễn biến chính Swansea City vs Ipswich Town |
||||
13' | 0-1 | Broadhead N. | ||
Yates J. | 1-1 | 31' | ||
35' | 1-2 | Chaplin C. | ||
(20)↑(9)↓ | 63' | |||
(19)↑(31)↓ | 63' | |||
(18)↑(7)↓ | 63' | |||
67' | (11)↑(10)↓ | |||
68' | (7)↑(20)↓ | |||
68' | (21)↑(33)↓ | |||
(17)↑(35)↓ | 70' | |||
79' | (16)↑(24)↓ | |||
83' | (28)↑(25)↓ | |||
(6)↑(26)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Swansea City vs Ipswich Town |
||||
Swansea City | Ipswich Town | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
6 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
15 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
5 |
|
Cản sút |
|
4 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
2 |
58% |
|
Kiểm soát bóng |
|
42% |
55% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
45% |
495 |
|
Số đường chuyền |
|
368 |
83% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
5 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
25 |
6 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
21 |
|
Rê bóng thành công |
|
14 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
9 |
28 |
|
Ném biên |
|
20 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
21 |
|
Cản phá thành công |
|
14 |
11 |
|
Thử thách |
|
8 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
147 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
73 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
49 |