Diễn biến chính Swansea City vs Huddersfield Town |
||||
(31)↑(10)↓ | 46' | |||
(18)↑(4)↓ | 59' | |||
(19)↑(12)↓ | 59' | |||
Manning R. | 1-0 | 69' | ||
73' | (10)↑(18)↓ | |||
73' | (14)↑(48)↓ | |||
74' | (27)↑(35)↓ | |||
(6)↑(20)↓ | 80' | |||
84' | (49)↑(23)↓ | |||
(7)↑(17)↓ | 86' |
Số liệu thống kê Swansea City vs Huddersfield Town |
||||
Swansea City | Huddersfield Town | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
4 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
4 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
7 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
7 |
|
Cản sút |
|
3 |
5 |
|
Sút Phạt |
|
10 |
76% |
|
Kiểm soát bóng |
|
24% |
80% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
20% |
618 |
|
Số đường chuyền |
|
180 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
59% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
37 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
22 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
2 |
18 |
|
Ném biên |
|
16 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
2 |
|
Thử thách |
|
4 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
120 |
|
Pha tấn công |
|
57 |
60 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
16 |