Diễn biến chính Swansea City vs Cardiff City |
||||
Cullen L. | 1-0 | 34' | ||
46' | (27)↑(15)↓ | |||
46' | (11)↑(22)↓ | |||
Cullen L. | 51' | |||
(2)↑(26)↓ | 58' | |||
63' | (32)↑(14)↓ | |||
(31)↑(12)↓ | 71' | |||
(4)↑(7)↓ | 71' | |||
(10)↑(20)↓ | 72' | |||
72' | (10)↑(23)↓ | |||
78' | (20)↑(30)↓ | |||
(18)↑(17)↓ | 90' | |||
Lowe J. | 2-0 | 90' |
Số liệu thống kê Swansea City vs Cardiff City |
||||
Swansea City | Cardiff City | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
5 |
8 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
20 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
7 |
|
Cản sút |
|
4 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
60% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
40% |
408 |
|
Số đường chuyền |
|
344 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
70% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
1 |
36 |
|
Đánh đầu |
|
50 |
18 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
2 |
|
Cứu thua |
|
3 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
15 |
|
Ném biên |
|
15 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
18 |
11 |
|
Thử thách |
|
10 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
42 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |