Số liệu thống kê SV Britannia vs Racing Club Aruba |
||||
SV Britannia | Racing Club Aruba | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
1 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
3 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
0 |
11 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
56% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
44% |
100 |
|
Pha tấn công |
|
76 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |