Diễn biến chính Sutton United vs Grimsby Town |
||||
44' | 0-1 | Justin Obikwu | ||
(4)↑(35)↓ | 46' | |||
(38)↑(16)↓ | 46' | |||
62' | (25)↑(20)↓ | |||
(7)↑(50)↓ | 64' | |||
(27)↑(42)↓ | 64' | |||
Lakin C. | 1-1 | 88' | ||
88' | (19)↑(4)↓ | |||
(8)↑(15)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Sutton United vs Grimsby Town |
||||
Sutton United | Grimsby Town | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
9 |
|
Tổng cú sút |
|
20 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
9 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
6 |
5 |
|
Cản sút |
|
5 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
17 |
52% |
|
Kiểm soát bóng |
|
48% |
44% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
56% |
272 |
|
Số đường chuyền |
|
254 |
62% |
|
Chuyền chính xác |
|
52% |
13 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
3 |
|
Việt vị |
|
6 |
73 |
|
Đánh đầu |
|
87 |
36 |
|
Đánh đầu thành công |
|
44 |
8 |
|
Cứu thua |
|
0 |
9 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
28 |
|
Ném biên |
|
27 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
9 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
2 |
|
Thử thách |
|
3 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
88 |
|
Pha tấn công |
|
88 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
41 |