Diễn biến chính Sunderland A.F.C vs Watford |
||||
17' | 0-1 | Kabasele C. | ||
(21)↑(39)↓ | 58' | |||
58' | (25)↑(18)↓ | |||
69' | 0-2 | Porteous R. | ||
O''Nien L. | 1-2 | 70' | ||
(25)↑(24)↓ | 75' | |||
(17)↑(28)↓ | 75' | |||
82' | (2)↑(23)↓ | |||
88' | (44)↑(57)↓ | |||
Roberts P. | 2-2 | 90' |
Số liệu thống kê Sunderland A.F.C vs Watford |
||||
Sunderland A.F.C | Watford | |||
10 |
|
Phạt góc |
|
2 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
25 |
|
Tổng cú sút |
|
9 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
3 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
8 |
|
Cản sút |
|
3 |
70% |
|
Kiểm soát bóng |
|
30% |
64% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
36% |
624 |
|
Số đường chuyền |
|
271 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
69% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
1 |
|
Việt vị |
|
3 |
20 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
30 |
19 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
29 |
|
Ném biên |
|
18 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
30 |
8 |
|
Thử thách |
|
13 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
2 |
153 |
|
Pha tấn công |
|
81 |
61 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
27 |