Diễn biến chính Sunderland A.F.C vs Plymouth Argyle |
||||
39' | 0-1 | Hardie R. | ||
Pierre Ekwah | 1-1 | 52' | ||
Clarke J. | 2-1 | 59' | ||
65' | (20)↑(27)↓ | |||
(31)↑(39)↓ | 65' | |||
(7)↑(17)↓ | 65' | |||
Bellingham J. | 3-1 | 67' | ||
(14)↑(10)↓ | 69' | |||
72' | (3)↑(14)↓ | |||
72' | (29)↑(2)↓ | |||
77' | (5)↑(26)↓ | |||
78' | (23)↑(16)↓ | |||
(22)↑(15)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Sunderland A.F.C vs Plymouth Argyle |
||||
Sunderland A.F.C | Plymouth Argyle | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
2 |
4 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
5 |
14 |
|
Tổng cú sút |
|
5 |
5 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
2 |
2 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
7 |
|
Cản sút |
|
1 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
19 |
66% |
|
Kiểm soát bóng |
|
34% |
69% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
31% |
558 |
|
Số đường chuyền |
|
280 |
87% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
17 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
22 |
|
Đánh đầu |
|
22 |
12 |
|
Đánh đầu thành công |
|
10 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
15 |
|
Rê bóng thành công |
|
24 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
20 |
|
Ném biên |
|
20 |
15 |
|
Cản phá thành công |
|
24 |
4 |
|
Thử thách |
|
7 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
127 |
|
Pha tấn công |
|
67 |
63 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
22 |