Diễn biến chính Sunderland A.F.C vs Coventry City |
||||
42' | (28)↑(14)↓ | |||
45' | 0-1 | Sakamoto T. | ||
67' | 0-2 | O''Hare C. | ||
68' | (22)↑(8)↓ | |||
68' | (45)↑(10)↓ | |||
69' | (3)↑(9)↓ | |||
70' | 0-3 | Palmer K. | ||
(12)↑(39)↓ | 71' | |||
(22)↑(17)↓ | 71' | |||
84' | (24)↑(11)↓ | |||
(23)↑(2)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Sunderland A.F.C vs Coventry City |
||||
Sunderland A.F.C | Coventry City | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
7 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
5 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
21 |
|
Tổng cú sút |
|
10 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
9 |
|
Cản sút |
|
3 |
9 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
59% |
|
Kiểm soát bóng |
|
41% |
53% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
47% |
583 |
|
Số đường chuyền |
|
392 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
3 |
|
Việt vị |
|
0 |
23 |
|
Đánh đầu |
|
27 |
11 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
22 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
13 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
20 |
|
Ném biên |
|
14 |
22 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
16 |
|
Thử thách |
|
14 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
127 |
|
Pha tấn công |
|
95 |
68 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |