Diễn biến chính Sunderland A.F.C vs Birmingham City |
||||
29' | 0-1 | Hall G. | ||
42' | (27)↑(35)↓ | |||
Hume T. | 1-1 | 45' | ||
(13)↑(11)↓ | 62' | |||
(28)↑(25)↓ | 63' | |||
72' | (9)↑(10)↓ | |||
72' | (6)↑(17)↓ | |||
Diallo A. | 2-1 | 75' | ||
77' | (19)↑(31)↓ | |||
Cirkin D. | 78' | |||
(45)↑(10)↓ | 80' | |||
(39)↑(16)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Sunderland A.F.C vs Birmingham City |
||||
Sunderland A.F.C | Birmingham City | |||
9 |
|
Phạt góc |
|
2 |
9 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
1 |
|
Red card |
|
0 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
14 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
5 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
5 |
6 |
|
Cản sút |
|
4 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
5 |
68% |
|
Kiểm soát bóng |
|
32% |
75% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
25% |
623 |
|
Số đường chuyền |
|
285 |
88% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
3 |
|
Phạm lỗi |
|
19 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
21 |
|
Đánh đầu |
|
31 |
10 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
4 |
|
Cứu thua |
|
2 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
17 |
20 |
|
Ném biên |
|
19 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
6 |
|
Thử thách |
|
15 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
100 |
|
Pha tấn công |
|
94 |
38 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |