Diễn biến chính Stromsgodset vs Lillestrom |
||||
34' | 0-1 | Ibrahimaj Y. | ||
(23)↑(22)↓ | 46' | |||
(3)↑(4)↓ | 46' | |||
49' | 0-2 | Olsen T. | ||
(11)↑(2)↓ | 71' | |||
(20)↑(8)↓ | 84' | |||
Melkersen E. | 1-2 | 87' | ||
90' | (22)↑(25)↓ | |||
90' | (8)↑(33)↓ | |||
90' | (20)↑(19)↓ |
Số liệu thống kê Stromsgodset vs Lillestrom |
||||
Stromsgodset | Lillestrom | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
6 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
8 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
4 |
|
Cản sút |
|
6 |
14 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
47% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
53% |
464 |
|
Số đường chuyền |
|
396 |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
13 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
4 |
|
Cứu thua |
|
6 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
18 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
6 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
3 |
|
Thử thách |
|
9 |
94 |
|
Pha tấn công |
|
119 |
59 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
63 |