Diễn biến chính Stoke City vs Norwich City |
||||
(15)↑(4)↓ | 20' | |||
24' | 0-1 | Sargent J. | ||
28' | 0-2 | Gabriel Sara | ||
(42)↑(16)↓ | 46' | |||
(19)↑(8)↓ | 58' | |||
(14)↑(10)↓ | 58' | |||
60' | 0-3 | Barnes A. | ||
69' | (16)↑(7)↓ | |||
69' | (21)↑(19)↓ | |||
(25)↑(2)↓ | 74' | |||
82' | (8)↑(9)↓ | |||
88' | (35)↑(3)↓ | |||
88' | (14)↑(10)↓ |
Số liệu thống kê Stoke City vs Norwich City |
||||
Stoke City | Norwich City | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
6 |
5 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
1 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
7 |
5 |
|
Sút ra ngoài |
|
2 |
4 |
|
Cản sút |
|
7 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
415 |
|
Số đường chuyền |
|
529 |
76% |
|
Chuyền chính xác |
|
82% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
7 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
29 |
|
Đánh đầu |
|
35 |
14 |
|
Đánh đầu thành công |
|
18 |
4 |
|
Cứu thua |
|
1 |
13 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
11 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
22 |
|
Ném biên |
|
26 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
13 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
7 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
110 |
|
Pha tấn công |
|
107 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
36 |