Diễn biến chính Stoke City vs Norwich City |
||||
43' | (29)↑(26)↓ | |||
45' | 0-1 | Ante Crnac | ||
(15)↑(6)↓ | 45' | |||
Manhoef M. | 1-1 | 45' | ||
65' | (18)↑(17)↓ | |||
65' | (11)↑(20)↓ | |||
79' | (3)↑(35)↓ | |||
80' | (14)↑(33)↓ | |||
(7)↑(11)↓ | 85' | |||
(12)↑(42)↓ | 90' | |||
(22)↑(10)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Stoke City vs Norwich City |
||||
Stoke City | Norwich City | |||
8 |
|
Phạt góc |
|
7 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
16 |
|
Tổng cú sút |
|
11 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
38% |
|
Kiểm soát bóng |
|
62% |
38% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
62% |
335 |
|
Số đường chuyền |
|
548 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
86% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
9 |
2 |
|
Việt vị |
|
2 |
15 |
|
Đánh đầu |
|
23 |
5 |
|
Đánh đầu thành công |
|
14 |
3 |
|
Cứu thua |
|
4 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
22 |
8 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
23 |
|
Ném biên |
|
16 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
22 |
12 |
|
Thử thách |
|
10 |
1 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
13 |
|
Long pass |
|
15 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
59 |
28 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
43 |