Diễn biến chính Stoke City vs Millwall |
||||
(22)↑(12)↓ | 54' | |||
(24)↑(27)↓ | 54' | |||
62' | (9)↑(7)↓ | |||
62' | (15)↑(3)↓ | |||
70' | (2)↑(17)↓ | |||
70' | (19)↑(10)↓ | |||
(20)↑(7)↓ | 75' | |||
(15)↑(6)↓ | 75' | |||
(8)↑(28)↓ | 83' | |||
90' | (22)↑(39)↓ |
Số liệu thống kê Stoke City vs Millwall |
||||
Stoke City | Millwall | |||
7 |
|
Phạt góc |
|
1 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
2 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
10 |
|
Cản sút |
|
0 |
17 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
53% |
|
Kiểm soát bóng |
|
47% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
439 |
|
Số đường chuyền |
|
391 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
74% |
11 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
27 |
|
Đánh đầu |
|
39 |
8 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
16 |
2 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
22 |
|
Ném biên |
|
19 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
16 |
10 |
|
Thử thách |
|
14 |
117 |
|
Pha tấn công |
|
86 |
46 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
42 |