Diễn biến chính Stoke City vs Bristol City |
||||
Koumas L. | 1-0 | 2' | ||
Andy Moran | 2-0 | 14' | ||
46' | (40)↑(11)↓ | |||
50' | 2-1 | Wells N. | ||
52' | 2-2 | Wells N. | ||
(22)↑(10)↓ | 64' | |||
(3)↑(17)↓ | 64' | |||
(14)↑(11)↓ | 71' | |||
79' | (30)↑(21)↓ | |||
(7)↑(42)↓ | 88' | |||
89' | (7)↑(17)↓ |
Số liệu thống kê Stoke City vs Bristol City |
||||
Stoke City | Bristol City | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
13 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
10 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
28 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
10 |
3 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
1 |
|
Cản sút |
|
8 |
50% |
|
Kiểm soát bóng |
|
50% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
434 |
|
Số đường chuyền |
|
401 |
75% |
|
Chuyền chính xác |
|
75% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
5 |
2 |
|
Việt vị |
|
5 |
42 |
|
Đánh đầu |
|
46 |
19 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
6 |
|
Cứu thua |
|
5 |
14 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
20 |
|
Ném biên |
|
24 |
0 |
|
Woodwork |
|
1 |
14 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
10 |
|
Thử thách |
|
8 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
27 |
|
Long pass |
|
19 |
96 |
|
Pha tấn công |
|
102 |
34 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
52 |