Diễn biến chính Stockport County vs Wigan Athletic |
||||
(16)↑(17)↓ | 46' | |||
46' | (11)↑(20)↓ | |||
(27)↑(18)↓ | 46' | |||
(11)↑(7)↓ | 46' | |||
60' | (18)↑(7)↓ | |||
60' | (21)↑(10)↓ | |||
68' | (16)↑(6)↓ | |||
78' | (17)↑(23)↓ | |||
(9)↑(4)↓ | 85' |
Số liệu thống kê Stockport County vs Wigan Athletic |
||||
Stockport County | Wigan Athletic | |||
1 |
|
Phạt góc |
|
2 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
13 |
|
Tổng cú sút |
|
4 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
9 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
51% |
|
Kiểm soát bóng |
|
49% |
48% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
52% |
409 |
|
Số đường chuyền |
|
395 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
80% |
14 |
|
Phạm lỗi |
|
22 |
1 |
|
Việt vị |
|
2 |
50 |
|
Đánh đầu |
|
28 |
23 |
|
Đánh đầu thành công |
|
16 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
27 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
10 |
|
Đánh chặn |
|
7 |
32 |
|
Ném biên |
|
24 |
27 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
6 |
|
Thử thách |
|
6 |
25 |
|
Long pass |
|
17 |
103 |
|
Pha tấn công |
|
96 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
23 |