Diễn biến chính Stockport County vs Forest Green Rovers |
||||
Olaofe I. | 1-0 | 15' | ||
Sarcevic A. | 2-0 | 35' | ||
62' | Lavinier M. | |||
67' | (18)↑(10)↓ | |||
67' | (25)↑(14)↓ | |||
67' | (39)↑(23)↓ | |||
(30)↑(10)↓ | 73' | |||
(9)↑(20)↓ | 73' | |||
81' | (17)↑(8)↓ | |||
(22)↑(25)↓ | 88' | |||
(26)↑(14)↓ | 88' |
Số liệu thống kê Stockport County vs Forest Green Rovers |
||||
Stockport County | Forest Green Rovers | |||
4 |
|
Phạt góc |
|
3 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
1 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
0 |
|
Red card |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
6 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
3 |
|
Cản sút |
|
4 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
54% |
|
Kiểm soát bóng |
|
46% |
57% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
43% |
561 |
|
Số đường chuyền |
|
459 |
78% |
|
Chuyền chính xác |
|
72% |
8 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
1 |
|
Việt vị |
|
5 |
47 |
|
Đánh đầu |
|
59 |
28 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
2 |
|
Cứu thua |
|
1 |
17 |
|
Rê bóng thành công |
|
17 |
12 |
|
Đánh chặn |
|
11 |
22 |
|
Ném biên |
|
24 |
17 |
|
Cản phá thành công |
|
17 |
12 |
|
Thử thách |
|
12 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
73 |
|
Pha tấn công |
|
132 |
47 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
39 |