Diễn biến chính Stevenage Borough vs Grimsby Town |
||||
(2)↑(18)↓ | 14' | |||
(23)↑(14)↓ | 46' | |||
46' | (22)↑(3)↓ | |||
Reid J. | 1-0 | 57' | ||
63' | (20)↑(26)↓ | |||
63' | (11)↑(9)↓ | |||
Wildin L. | 2-0 | 67' | ||
69' | (30)↑(8)↓ | |||
80' | (16)↑(4)↓ | |||
(8)↑(11)↓ | 87' | |||
(16)↑(19)↓ | 90' |
Số liệu thống kê Stevenage Borough vs Grimsby Town |
||||
Stevenage Borough | Grimsby Town | |||
5 |
|
Phạt góc |
|
7 |
3 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
6 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
15 |
|
Tổng cú sút |
|
6 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
2 |
|
Cản sút |
|
2 |
47% |
|
Kiểm soát bóng |
|
53% |
51% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
49% |
260 |
|
Số đường chuyền |
|
283 |
55% |
|
Chuyền chính xác |
|
54% |
7 |
|
Phạm lỗi |
|
17 |
5 |
|
Việt vị |
|
1 |
76 |
|
Đánh đầu |
|
60 |
32 |
|
Đánh đầu thành công |
|
36 |
6 |
|
Rê bóng thành công |
|
7 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
0 |
29 |
|
Ném biên |
|
31 |
6 |
|
Cản phá thành công |
|
7 |
10 |
|
Thử thách |
|
12 |
2 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
0 |
95 |
|
Pha tấn công |
|
70 |
68 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
38 |