Diễn biến chính Stevenage Borough vs Doncaster Rovers |
||||
Roberts J. | 1-0 | 13' | ||
46' | (35)↑(22)↓ | |||
46' | (6)↑(18)↓ | |||
(4)↑(8)↓ | 56' | |||
78' | (20)↑(21)↓ | |||
(18)↑(23)↓ | 87' |
Số liệu thống kê Stevenage Borough vs Doncaster Rovers |
||||
Stevenage Borough | Doncaster Rovers | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
0 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
0 |
3 |
|
Thẻ vàng |
|
1 |
12 |
|
Tổng cú sút |
|
2 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
1 |
5 |
|
Cản sút |
|
0 |
8 |
|
Sút Phạt |
|
13 |
44% |
|
Kiểm soát bóng |
|
56% |
50% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
50% |
350 |
|
Số đường chuyền |
|
428 |
54% |
|
Chuyền chính xác |
|
61% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
12 |
4 |
|
Việt vị |
|
1 |
82 |
|
Đánh đầu |
|
42 |
32 |
|
Đánh đầu thành công |
|
30 |
1 |
|
Cứu thua |
|
2 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
10 |
0 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
40 |
|
Ném biên |
|
43 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
24 |
|
Cản phá thành công |
|
10 |
8 |
|
Thử thách |
|
11 |
105 |
|
Pha tấn công |
|
58 |
77 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
7 |