Diễn biến chính Standard Liege vs Club Brugge |
||||
46' | (55)↑(65)↓ | |||
(21)↑(11)↓ | 58' | |||
Bulat M. | 1-0 | 64' | ||
65' | (7)↑(21)↓ | |||
65' | (10)↑(27)↓ | |||
73' | (9)↑(8)↓ | |||
73' | (32)↑(30)↓ | |||
(27)↑(7)↓ | 77' | |||
(6)↑(32)↓ | 77' | |||
(54)↑(88)↓ | 82' |
Số liệu thống kê Standard Liege vs Club Brugge |
||||
Standard Liege | Club Brugge | |||
3 |
|
Phạt góc |
|
10 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
4 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
10 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
2 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
6 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
10 |
3 |
|
Cản sút |
|
6 |
32% |
|
Kiểm soát bóng |
|
68% |
39% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
61% |
279 |
|
Số đường chuyền |
|
567 |
66% |
|
Chuyền chính xác |
|
81% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
8 |
2 |
|
Việt vị |
|
1 |
35 |
|
Đánh đầu |
|
44 |
20 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
6 |
|
Cứu thua |
|
1 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
12 |
5 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
17 |
|
Ném biên |
|
17 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
12 |
6 |
|
Thử thách |
|
3 |
72 |
|
Pha tấn công |
|
137 |
30 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
61 |