Diễn biến chính Standard Liege vs Cercle Brugge |
||||
10' | (28)↑(17)↓ | |||
(21)↑(7)↓ | 63' | |||
(61)↑(8)↓ | 63' | |||
67' | (11)↑(10)↓ | |||
67' | (27)↑(22)↓ | |||
(10)↑(14)↓ | 70' | |||
(27)↑(24)↓ | 70' | |||
76' | 0-1 | Minda A. | ||
(6)↑(3)↓ | 85' | |||
90' | (18)↑(9)↓ |
Số liệu thống kê Standard Liege vs Cercle Brugge |
||||
Standard Liege | Cercle Brugge | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
2 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
7 |
|
Tổng cú sút |
|
16 |
3 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
4 |
|
Sút ra ngoài |
|
9 |
0 |
|
Cản sút |
|
3 |
60% |
|
Kiểm soát bóng |
|
40% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
451 |
|
Số đường chuyền |
|
299 |
71% |
|
Chuyền chính xác |
|
58% |
10 |
|
Phạm lỗi |
|
11 |
4 |
|
Việt vị |
|
3 |
61 |
|
Đánh đầu |
|
71 |
41 |
|
Đánh đầu thành công |
|
25 |
3 |
|
Cứu thua |
|
3 |
16 |
|
Rê bóng thành công |
|
32 |
25 |
|
Đánh chặn |
|
8 |
33 |
|
Ném biên |
|
28 |
16 |
|
Cản phá thành công |
|
28 |
8 |
|
Thử thách |
|
8 |
109 |
|
Pha tấn công |
|
140 |
41 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
83 |