Số liệu thống kê Stal Mielec vs Lechia Gdansk |
||||
Stal Mielec | Lechia Gdansk | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
7 |
0 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
3 |
2 |
|
Thẻ vàng |
|
0 |
8 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
0 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
1 |
8 |
|
Sút ra ngoài |
|
7 |
16 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
49% |
|
Kiểm soát bóng |
|
51% |
45% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
55% |
418 |
|
Số đường chuyền |
|
443 |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
15 |
3 |
|
Việt vị |
|
2 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
13 |
1 |
|
Cứu thua |
|
0 |
24 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
6 |
|
Đánh chặn |
|
3 |
27 |
|
Ném biên |
|
20 |
9 |
|
Thử thách |
|
10 |
89 |
|
Pha tấn công |
|
109 |
62 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
66 |