Diễn biến chính Stade Brestois vs Nice |
||||
42' | 0-1 | Guessand E. | ||
62' | (24)↑(7)↓ | |||
(9)↑(8)↓ | 68' | |||
(34)↑(14)↓ | 69' | |||
76' | (22)↑(55)↓ | |||
76' | (33)↑(92)↓ | |||
76' | (10)↑(25)↓ | |||
(21)↑(10)↓ | 79' | |||
(28)↑(45)↓ | 79' | |||
(22)↑(23)↓ | 88' | |||
90' | (15)↑(29)↓ |
Số liệu thống kê Stade Brestois vs Nice |
||||
Stade Brestois | Nice | |||
6 |
|
Phạt góc |
|
2 |
1 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
2 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
2 |
17 |
|
Tổng cú sút |
|
12 |
7 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
10 |
|
Sút ra ngoài |
|
8 |
4 |
|
Sút Phạt |
|
9 |
63% |
|
Kiểm soát bóng |
|
37% |
52% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
48% |
591 |
|
Số đường chuyền |
|
342 |
86% |
|
Chuyền chính xác |
|
78% |
9 |
|
Phạm lỗi |
|
4 |
1 |
|
Việt vị |
|
4 |
42 |
|
Đánh đầu |
|
26 |
15 |
|
Đánh đầu thành công |
|
19 |
2 |
|
Cứu thua |
|
6 |
27 |
|
Rê bóng thành công |
|
20 |
5 |
|
Substitution |
|
5 |
7 |
|
Đánh chặn |
|
10 |
19 |
|
Ném biên |
|
19 |
1 |
|
Woodwork |
|
0 |
27 |
|
Cản phá thành công |
|
20 |
12 |
|
Thử thách |
|
11 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
1 |
40 |
|
Long pass |
|
26 |
134 |
|
Pha tấn công |
|
78 |
51 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
29 |