Diễn biến chính St. Pauli vs FSV Mainz 05 |
||||
5' | 0-1 | Burkardt J. | ||
16' | 0-2 | Sieb A. | ||
62' | 0-3 | Burkardt J. | ||
(29)↑(39)↓ | 63' | |||
(10)↑(17)↓ | 63' | |||
65' | (8)↑(11)↓ | |||
83' | (14)↑(18)↓ | |||
(18)↑(11)↓ | 83' | |||
(21)↑(23)↓ | 83' | |||
(19)↑(26)↓ | 90' | |||
90' | (44)↑(29)↓ |
Số liệu thống kê St. Pauli vs FSV Mainz 05 |
||||
St. Pauli | FSV Mainz 05 | |||
2 |
|
Phạt góc |
|
2 |
2 |
|
Phạt góc (Hiệp 1) |
|
1 |
0 |
|
Thẻ vàng |
|
3 |
19 |
|
Tổng cú sút |
|
8 |
4 |
|
Sút trúng cầu môn |
|
4 |
6 |
|
Sút ra ngoài |
|
3 |
9 |
|
Cản sút |
|
1 |
20 |
|
Sút Phạt |
|
15 |
55% |
|
Kiểm soát bóng |
|
45% |
62% |
|
Kiểm soát bóng (Hiệp 1) |
|
38% |
504 |
|
Số đường chuyền |
|
420 |
79% |
|
Chuyền chính xác |
|
76% |
12 |
|
Phạm lỗi |
|
16 |
1 |
|
Việt vị |
|
1 |
47 |
|
Đánh đầu |
|
29 |
17 |
|
Đánh đầu thành công |
|
21 |
1 |
|
Cứu thua |
|
4 |
12 |
|
Rê bóng thành công |
|
23 |
5 |
|
Substitution |
|
3 |
9 |
|
Đánh chặn |
|
5 |
41 |
|
Ném biên |
|
12 |
12 |
|
Cản phá thành công |
|
23 |
6 |
|
Thử thách |
|
9 |
0 |
|
Kiến tạo thành bàn |
|
3 |
19 |
|
Long pass |
|
18 |
157 |
|
Pha tấn công |
|
57 |
64 |
|
Tấn công nguy hiểm |
|
15 |